打飞机 dǎ fēijī
volume volume

Từ hán việt: 【đả phi cơ】

Đọc nhanh: 打飞机 (đả phi cơ). Ý nghĩa là: thủ dâm (tiếng lóng).

Ý Nghĩa của "打飞机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打飞机 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thủ dâm (tiếng lóng)

对自己的生殖器官进行性刺激以获得性唤起或其他性快感的刺激行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打飞机

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 至迟 zhìchí yīng zài 班机 bānjī 起飞前 qǐfēiqián 小时 xiǎoshí 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 国籍 guójí de 飞机 fēijī

    - máy bay không rõ quốc tịch

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打入 dǎrù 机场 jīchǎng 保安 bǎoān 组织 zǔzhī

    - Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 飞机 fēijī 失事 shīshì zhōng 遇难 yùnàn

    - anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.

  • volume volume

    - wèn 身上 shēnshàng 是否 shìfǒu dài zhe 打火机 dǎhuǒjī

    - Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán dōu yòng 这个 zhègè 飞机 fēijī

    - Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 天空 tiānkōng 嗡嗡地 wēngwēngdì 打圈子 dǎquānzi

    - máy bay lượn vòng trên không.

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao