Đọc nhanh: 扣耳勺 (khấu nhĩ thược). Ý nghĩa là: cây ráy tai.
扣耳勺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ráy tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣耳勺
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 他们 俩 附耳 谈 了 几句
- hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
扣›
耳›