打不得 dǎ bùdé
volume volume

Từ hán việt: 【đả bất đắc】

Đọc nhanh: 打不得 (đả bất đắc). Ý nghĩa là: trừng phạt không được, đánh không được; không thể đánh. Ví dụ : - 他是王子打不得。 nó là vương tử trừng phạt không được.. - 他身体弱得打不得。 thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.

Ý Nghĩa của "打不得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打不得 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trừng phạt không được

惩罚不得

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 王子 wángzǐ 不得 bùdé

    - nó là vương tử trừng phạt không được.

✪ 2. đánh không được; không thể đánh

不能打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 弱得 ruòdé 不得 bùdé

    - thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打不得

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 弱得 ruòdé 不得 bùdé

    - thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo 整齐 zhěngqí

    - Phòng dọn dẹp không gọn gàng.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 个子 gèzi 不高 bùgāo 打球 dǎqiú 可是 kěshì méi rén 比得上 bǐdéshàng

    - Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 不停 bùtíng 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu 关得 guāndé jǐn 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.

  • volume volume

    - 棉花 miánhua zhǎng le 蚜虫 yáchóng 非得 fēiděi 打药 dǎyào ( 不成 bùchéng )

    - bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo 不好 bùhǎo

    - Căn phòng này dọn dẹp không sạch.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn méi 回来 huílai 电话 diànhuà 不通 bùtōng 害得 hàide 担心 dānxīn le 一个 yígè 晚上 wǎnshang

    - Tối qua bạn không về, điện thoại cũng không liên lạc được, khiến tôi lo lắng cả đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao