Đọc nhanh: 钉锤 (đinh chuỳ). Ý nghĩa là: búa đanh; búa đinh.
钉锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búa đanh; búa đinh
钉钉子用的小锤,锤头一端是方柱形,另一端扁平,有的中间有起钉子用的狭缝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉锤
- 他 用 锤子 响 了 桌子
- Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 他 钉 着 那 东西
- Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.
- 他 用力 把门 钉死 了
- Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钉›
锤›