Đọc nhanh: 催命曲 (thôi mệnh khúc). Ý nghĩa là: nhạc thôi miên.
催命曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc thôi miên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催命曲
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 不干不净 , 吃 了 长命
- ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
命›
曲›