扬著 yángzhe
volume volume

Từ hán việt: 【dương trước】

Đọc nhanh: 扬著 (dương trước). Ý nghĩa là: nức.

Ý Nghĩa của "扬著" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扬著 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬著

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 著书 zhùshū 无数 wúshù

    - Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发扬 fāyáng 猛烈 měngliè de 火力 huǒlì

    - Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 啄食 zhuóshí zhù 面包屑 miànbāoxiè

    - Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng de rén jiāng 宣扬 xuānyáng 他们 tāmen de 政敌 zhèngdí de 标语 biāoyǔ le 下来 xiàlai

    - Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián shì 一个 yígè 著名 zhùmíng de 演员 yǎnyuán

    - Trước đây, anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yào 接待 jiēdài 一位 yīwèi 特殊 tèshū de 客人 kèrén shì 著名 zhùmíng de 国际 guójì 演员 yǎnyuán

    - Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chú , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
    • Bảng mã:U+8457
    • Tần suất sử dụng:Rất cao