打枪 dǎqiāng
volume volume

Từ hán việt: 【đả thương】

Đọc nhanh: 打枪 (đả thương). Ý nghĩa là: bắn súng, làm bài thay; làm bài hộ. Ví dụ : - 这叫什么打枪呀?瞧我的。 Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.. - 他们两个人打枪打得一样准。 Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.

Ý Nghĩa của "打枪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打枪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bắn súng

发射枪弹

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè jiào 什么 shénme 打枪 dǎqiāng ya qiáo de

    - Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè rén 打枪 dǎqiāng 一样 yīyàng zhǔn

    - Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.

✪ 2. làm bài thay; làm bài hộ

见〖枪替〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打枪

  • volume volume

    - 射钉枪 shèdīngqiāng de

    - Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.

  • volume volume

    - zhè jiào 什么 shénme 打枪 dǎqiāng ya qiáo de

    - Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.

  • volume volume

    - 打冷枪 dǎlěngqiāng

    - bắn lén.

  • volume volume

    - 黑枪 hēiqiāng

    - bắn lén

  • volume volume

    - 三枪 sānqiāng 打中 dǎzhòng le 二十八 èrshíbā huán

    - Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.

  • volume volume

    - pèng 劲儿 jìner 打中 dǎzhòng le 一枪 yīqiāng

    - may mà bắn trúng một phát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè rén 打枪 dǎqiāng 一样 yīyàng zhǔn

    - Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ qián kào zuò 马杀鸡 mǎshājī 的话 dehuà yào bāng 几个 jǐgè rén 手枪 shǒuqiāng cái zhuàn 得到 dédào

    - Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa