打开话匣子 dǎkāi huàxiázi
volume volume

Từ hán việt: 【đả khai thoại hạp tử】

Đọc nhanh: 打开话匣子 (đả khai thoại hạp tử). Ý nghĩa là: bắt đầu nói.

Ý Nghĩa của "打开话匣子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打开话匣子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt đầu nói

to start talking

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打开话匣子

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 盖子 gàizi

    - Anh ấy mở nắp.

  • volume volume

    - de 话匣子 huàxiázi 打开 dǎkāi jiù 容易 róngyì 收场 shōuchǎng

    - anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.

  • volume volume

    - 窗子 chuāngzi 打开 dǎkāi 通通风 tōngtōngfēng

    - mở cửa sổ ra cho thoáng khí.

  • volume volume

    - 打开天窗说亮话 dǎkāitiānchuāngshuōliànghuà

    - mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 打开 dǎkāi 盒子 hézi

    - Cô ấy rất cẩn thận mở chiếc hộp.

  • volume volume

    - guò 一阵子 yīzhènzi zài gěi 打电话 dǎdiànhuà

    - Một khoảng thời gian nữa, tôi sẽ gọi cho bạn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 急忙 jímáng 打开 dǎkāi 礼物 lǐwù

    - Các em nhỏ vội vàng mở quà.

  • volume volume

    - jiǎng 的话 dehuà 老是 lǎoshi zài 脑子里 nǎozilǐ 打转 dǎzhuǎn

    - lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:一丨フ一一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SWL (尸田中)
    • Bảng mã:U+5323
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao