Đọc nhanh: 打市语 (đả thị ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng lóng; tiếng nói bóng bẩy có ẩn ý; thường dùng nơi phố chợ. ◇Tây du kí 西遊記: Sư phụ; ngã thị lão thật nhân; bất hiểu đắc đả thị ngữ 師父; 我是老實人; 不曉得打市語 (Đệ nhị hồi) Sư phụ ơi; tôi là người rất thật thà; không hiểu lối nói bóng bẩy phố chợ..
打市语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng lóng; tiếng nói bóng bẩy có ẩn ý; thường dùng nơi phố chợ. ◇Tây du kí 西遊記: Sư phụ; ngã thị lão thật nhân; bất hiểu đắc đả thị ngữ 師父; 我是老實人; 不曉得打市語 (Đệ nhị hồi) Sư phụ ơi; tôi là người rất thật thà; không hiểu lối nói bóng bẩy phố chợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打市语
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 他 希望 可以 打开 市场
- Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.
- 老师 那 亲切 的 话语 深深地 打动 了 我
- Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 当局 正在 打击 走私 活动 , 以 保护 市场秩序
- Chính quyền đang nỗ lực chống lại hoạt động buôn lậu để bảo vệ trật tự thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
打›
语›