Đọc nhanh: 布政 (bố chánh). Ý nghĩa là: Thi hành chính giáo. ◇Sử Kí 史記: Nhân chủ bất đức; bố chính bất quân; tắc thiên thị chi dĩ tai; dĩ giới bất trị 人主不德; 布政不均; 則天示之以菑; 以誡不治 (Hiếu Văn bổn kỉ 孝文本紀); bố chính.
布政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi hành chính giáo. ◇Sử Kí 史記: Nhân chủ bất đức; bố chính bất quân; tắc thiên thị chi dĩ tai; dĩ giới bất trị 人主不德; 布政不均; 則天示之以菑; 以誡不治 (Hiếu Văn bổn kỉ 孝文本紀); bố chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布政
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 政府 发布 了 紧急命令
- Chính phủ đã ban hành lệnh khẩn cấp.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
政›