Đọc nhanh: 打字机架 (đả tự cơ giá). Ý nghĩa là: giá cho máy chữ.
打字机架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá cho máy chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打字机架
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 因 打架 而 被 惩罚
- Anh ấy bị phạt vì đánh nhau.
- 他 用 受伤 的 手指 打字
- Anh ấy gõ chữ bằng ngón tay bị thương.
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
- 他 因 打架 被 老师 批评
- Anh ấy bị giáo viên phê bình vì đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
打›
机›
架›