Đọc nhanh: 啰里八嗦 (la lí bát sách). Ý nghĩa là: dông dài; dài dòng; lắm chuyện; lải nhải.
啰里八嗦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dông dài; dài dòng; lắm chuyện; lải nhải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啰里八嗦
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 他 啰嗦 个 不停 , 但 我 都 觉得 不 厌烦
- Anh ấy cứ huyên thuyên mãi nhưng tôi không thấy chán chút nào.
- 你 少 啰嗦 , 别人 都 觉得 烦
- Bạn bớt lảm nhảm lại, mọi người đều thấy phiền.
- 我 最近 有 很多 啰嗦 事 , 太累 了
- Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.
- 别 在 这里 瞎 啰 唣
- Đừng cãi cọ lung tung ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
啰›
嗦›
里›