打喷嚏 dǎ pēntì
volume volume

Từ hán việt: 【đả phún sí】

Đọc nhanh: 打喷嚏 (đả phún sí). Ý nghĩa là: hắt hơi, hắt xì hơi. Ví dụ : - 我总是打大喷嚏。 Tôi hắt xì hơi liên tục.. - 我打了个大喷嚏。 Tôi hắt xì hơi một cái.

Ý Nghĩa của "打喷嚏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

打喷嚏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hắt hơi, hắt xì hơi

鼻子受了刺激,而产生皱鼻喷气的反射动作。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 打大 dǎdà 喷嚏 pēntì

    - Tôi hắt xì hơi liên tục.

  • volume volume

    - 打了个 dǎlegè 喷嚏 pēntì

    - Tôi hắt xì hơi một cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打喷嚏

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Tôi thường hắt xì hơi.

  • volume volume

    - le 一个 yígè 喷嚏 pēntì

    - Anh ấy hắt xì một cái.

  • volume volume

    - 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn ràng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 一直 yìzhí 打喷嚏 dǎpēntì

    - Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.

  • volume volume

    - 每次 měicì 感冒 gǎnmào dōu huì 打喷嚏 dǎpēntì

    - Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.

  • volume volume

    - 像是 xiàngshì yào 感冒 gǎnmào le xiān 打喷嚏 dǎpēntì 然后 ránhòu liú 鼻水 bíshuǐ zài lái 鼻塞 bísāi le

    - Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 打喷嚏 dǎpēntì 用力 yònglì 过猛 guòměng 可能 kěnéng huì 折断 zhéduàn 肋骨 lèigǔ de

    - Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 打大 dǎdà 喷嚏 pēntì

    - Tôi hắt xì hơi liên tục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Pēn , Pèn
    • Âm hán việt: Phôn , Phún
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
    • Bảng mã:U+55B7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Đế
    • Nét bút:丨フ一一丨丶フ丨フ一丨一フ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBO (口十月人)
    • Bảng mã:U+568F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao