Đọc nhanh: 打井机 (đả tỉnh cơ). Ý nghĩa là: máy đào giếng.
打井机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đào giếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打井机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他们 打 了 两眼 井
- Họ đào hai cái giếng.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 我们 打车 去 机场 吧
- Chúng ta bắt xe đi sân bay đi.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
打›
机›