Đọc nhanh: 淫佚 (dâm dật). Ý nghĩa là: mê dâm.
淫佚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê dâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫佚
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 淫雨成灾
- mưa dầm thành lụt
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
- 燥 是 六淫 之一
- Khô là một trong sáu yếu tố gây bệnh.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佚›
淫›