Đọc nhanh: 扑粉 (phốc phấn). Ý nghĩa là: phấn thơm; phấn (trang điểm), phấn rôm.
扑粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phấn thơm; phấn (trang điểm)
化妆用的香粉
✪ 2. phấn rôm
爽身粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑粉
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
- 他 姓 扑
- Anh ấy họ Phác.
- 小孩 的 身上 扑 了 一层 痱子粉
- Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
粉›