Đọc nhanh: 扑蔌 (phốc tốc). Ý nghĩa là: nước mắt lã chã.
扑蔌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt lã chã
形容眼泪向下掉的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑蔌
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 大火 被 扑灭 , 这批 珍贵 的 文物 得救 了
- đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 她 扑 在 床上 睡着 了
- Cô ấy nằm trên giường ngủ thiếp đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
蔌›