Đọc nhanh: 扑空 (phác không). Ý nghĩa là: vồ hụt; vồ không khí; vồ trượt.
扑空 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vồ hụt; vồ không khí; vồ trượt
没有在目的地找到所要找的对象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑空
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
空›