Đọc nhanh: 扑克牌 (phốc khắc bài). Ý nghĩa là: bài pu-khơ; bài xì phé.
扑克牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài pu-khơ; bài xì phé
一种纸牌为英语poker的音译共五十二张,分黑桃﹑红心﹑方块﹑及梅花四组,每组十三张另附丑角两张可用以打桥牌﹑十三张﹑捡红点等,玩法很多,全视游戏规则而定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑克牌
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 扑克牌 中 幺 是 A
- Trong quân bài poker, một là A.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
扑›
牌›