Đọc nhanh: 扑朔 (phốc sóc). Ý nghĩa là: xem 撲朔迷離 | 扑朔迷离.
扑朔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 撲朔迷離 | 扑朔迷离
see 撲朔迷離|扑朔迷离 [pū shuò mí lí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑朔
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 员工 拼命 扑 在 业务 上
- Nhân viên dốc sức vào công việc kinh doanh.
- 大火 被 扑灭 , 这批 珍贵 的 文物 得救 了
- đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
朔›