手铐 shǒukào
volume volume

Từ hán việt: 【thủ khảo】

Đọc nhanh: 手铐 (thủ khảo). Ý nghĩa là: còng tay; cái còng. Ví dụ : - 他试图挣脱手铐。 Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.. - 他被戴上了手铐。 Anh ấy đã bị đeo còng tay.

Ý Nghĩa của "手铐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手铐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còng tay; cái còng

束缚犯人两手的刑具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - bèi dài shàng le 手铐 shǒukào

    - Anh ấy đã bị đeo còng tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手铐

  • volume volume

    - bèi dài shàng le 手铐 shǒukào

    - Anh ấy đã bị đeo còng tay.

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一手 yīshǒu 造成 zàochéng

    - một tay gây nên

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 摘下 zhāixià de 手铐 shǒukào

    - Bạn chỉ cần tháo vòng bít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJKS (重金十大尸)
    • Bảng mã:U+94D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình