Đọc nhanh: 手铐 (thủ khảo). Ý nghĩa là: còng tay; cái còng. Ví dụ : - 他试图挣脱手铐。 Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.. - 他被戴上了手铐。 Anh ấy đã bị đeo còng tay.
手铐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còng tay; cái còng
束缚犯人两手的刑具
- 他 试图 挣脱 手铐
- Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.
- 他 被 戴 上 了 手铐
- Anh ấy đã bị đeo còng tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手铐
- 他 被 戴 上 了 手铐
- Anh ấy đã bị đeo còng tay.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 他 试图 挣脱 手铐
- Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 你 只 需要 摘下 我 的 手铐
- Bạn chỉ cần tháo vòng bít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
铐›