手快 shǒukuài
volume volume

Từ hán việt: 【thủ khoái】

Đọc nhanh: 手快 (thủ khoái). Ý nghĩa là: nhanh tay; lẹ tay; mau tay. Ví dụ : - 眼疾手快。 nhanh tay lẹ mắt.

Ý Nghĩa của "手快" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手快 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh tay; lẹ tay; mau tay

形容动作敏捷,做事快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼疾手快 yǎnjíshǒukuài

    - nhanh tay lẹ mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手快

  • volume volume

    - 眼疾手快 yǎnjíshǒukuài

    - nhanh tay lẹ mắt.

  • volume volume

    - de 手太脏 shǒutàizàng le 快去 kuàiqù 冲冲 chōngchōng shǒu

    - Tay con bẩn hết rồi, đi rửa tay đi!

  • volume volume

    - kuài 住手 zhùshǒu zhè 东西 dōngxī 禁不起 jīnbùqǐ 摆弄 bǎinòng

    - mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué shuā 手机 shǒujī 时间 shíjiān 过得 guòdé hǎo kuài

    - Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.

  • volume volume

    - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài wán 手机 shǒujī le 快去 kuàiqù 学习 xuéxí

    - Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì 尽快 jǐnkuài 办妥 bàntuǒ nín de 入境签证 rùjìngqiānzhèng 手续 shǒuxù de

    - Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.

  • volume volume

    - 手术 shǒushù 苏醒 sūxǐng de 速度 sùdù suàn de kuài le

    - anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao