Đọc nhanh: 被套被单 (bị sáo bị đơn). Ý nghĩa là: vỏ chăn (Phòng ngủ).
被套被单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ chăn (Phòng ngủ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被套被单
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 这 条 被单 很 柔软
- Tấm chăn này rất mềm.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 单身 狗 常常 被 朋友 们 开玩笑
- Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.
- 她 的 节目 被 排 在 节目单 的 末尾
- Tiết mục của cô được xếp ở cuối danh sách chương trình.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
套›
被›