Đọc nhanh: 手腕式 (thủ oản thức). Ý nghĩa là: cổ tay- (đồng hồ, la bàn).
手腕式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tay- (đồng hồ, la bàn)
wrist- (watch, compass)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手腕式
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
手›
腕›