Đọc nhanh: 手油枪 (thủ du thương). Ý nghĩa là: bơm dầu.
手油枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手油枪
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 是 你 这 该死 的 量油尺 般的 手指
- Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.
- 警察 配有 专用 手枪
- Cảnh sát được trang bị súng lục chuyên dụng.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
枪›
油›