Đọc nhanh: 前代 (tiền đại). Ý nghĩa là: tiền bối.
前代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền bối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前代
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 史前时代
- thời tiền sử.
- 要绳 前代之业
- Phải tiếp tục sự nghiệp của thế hệ trước.
- 代表团 乘车 前往 宾馆
- Đoàn đại biểu đi xe đến khách sạn.
- 时代 的 洪流滚滚 向前
- Dòng chảy thời gian đang cuồn cuộn hướng về phía trước.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
前›