Đọc nhanh: 手植 (thủ thực). Ý nghĩa là: tự tay trồng.
手植 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự tay trồng
亲手种植
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手植
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 我们 亲手 种植 了 这些 花
- Chúng tôi tự tay trồng những bông hoa này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
植›