Đọc nhanh: 手杖用金属包头 (thủ trượng dụng kim thuộc bao đầu). Ý nghĩa là: Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy.
手杖用金属包头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手杖用金属包头
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 他 用 两手支 着 头
- Anh ấy dùng hai tay chống cằm.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
头›
属›
手›
杖›
用›
金›