Đọc nhanh: 金属包头 (kim thuộc bao đầu). Ý nghĩa là: Khấu bịt đầu gậy bằng sắt; Kim loại bịt đầu ống.
金属包头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khấu bịt đầu gậy bằng sắt; Kim loại bịt đầu ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属包头
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
头›
属›
金›