手机壳 shǒujī ké
volume volume

Từ hán việt: 【thủ cơ xác】

Đọc nhanh: 手机壳 (thủ cơ xác). Ý nghĩa là: Ốp điện thoại; ốp lưng. Ví dụ : - 我刚买一个手机壳。 Tôi vừa mua một chiếc ốp điện thoại.

Ý Nghĩa của "手机壳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手机壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ốp điện thoại; ốp lưng

手机壳,是对手机外观进行保护或装饰的装饰品。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 手机 shǒujī

    - Tôi vừa mua một chiếc ốp điện thoại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机壳

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī de 外壳 wàiké le

    - Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 手机 shǒujī

    - Tôi vừa mua một chiếc ốp điện thoại.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài wán 手机 shǒujī le 快去 kuàiqù 学习 xuéxí

    - Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào shì 购买 gòumǎi le 苹果 píngguǒ 手机 shǒujī 缓冲器 huǎnchōngqì ér 不是 búshì 其他 qítā de 手机 shǒujī 外壳 wàiké

    - Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 手机 shǒujī lái 拍照 pāizhào

    - Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.

  • volume volume

    - gāng 买手机 mǎishǒujī

    - Anh ấy mới mua điện thoại.

  • volume volume

    - xiǎng 变掉 biàndiào de jiù 手机 shǒujī

    - Anh ấy muốn bán chiếc điện thoại cũ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao