Đọc nhanh: 手术衣 (thủ thuật y). Ý nghĩa là: Quần áo chuyên dụng cho phòng mổ; Quần áo đặc biệt dùng trong phòng mổ.
手术衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo chuyên dụng cho phòng mổ; Quần áo đặc biệt dùng trong phòng mổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手术衣
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 他 将 在 明天 手术
- Anh ấy sẽ phẫu thuật vào ngày mai.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 他 在 手术 后 非常 痛苦
- Anh ấy rất đau đơn sau khi phẫu thuật.
- 他 在 王 工程师 的 手下 当 过 技术员
- anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
术›
衣›