Đọc nhanh: 手札 (thủ trát). Ý nghĩa là: thư tay; thư viết tay.
手札 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư tay; thư viết tay
亲笔写的信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手札
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 手札
- thư tay
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 我 有 一本 手札
- Tôi có một cuốn sổ ghi chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
札›