手提袋拉链 shǒutí dài lāliàn
volume volume

Từ hán việt: 【thủ đề đại lạp liên】

Đọc nhanh: 手提袋拉链 (thủ đề đại lạp liên). Ý nghĩa là: Khoá kéo dùng cho túi.

Ý Nghĩa của "手提袋拉链" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手提袋拉链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khoá kéo dùng cho túi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手提袋拉链

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 一条 yītiáo 金链 jīnliàn

    - Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.

  • volume volume

    - 水桶 shuǐtǒng shǎn le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.

  • volume volume

    - 手提 shǒutí zhe 一个 yígè 竹篮 zhúlán

    - Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.

  • volume volume

    - 上来 shànglái de 手提袋 shǒutídài wàng zài de 办公室 bàngōngshì le

    - Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.

  • volume volume

    - dàn 凯尼恩 kǎiníēn yǒu 个人 gèrén zài 小提琴 xiǎotíqín

    - Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon

  • volume volume

    - chī gèng duō 奶奶 nǎinai zuò de 提拉 tílā 米苏 mǐsū

    - Thêm tiramisu của bà.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 破损 pòsǔn de 拉链 lāliàn

    - Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.

  • volume volume

    - 自学 zìxué 小提琴 xiǎotíqín

    - Anh ấy tự học đàn vĩ cầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao