Đọc nhanh: 手性 (thủ tính). Ý nghĩa là: chiral, chirality (hóa học).
手性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiral
✪ 2. chirality (hóa học)
chirality (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手性
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 这 款 手机 性能 很强
- Chiếc điện thoại di động này có hiệu năng rất tốt.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 这 款 手机 性能 中等
- Chiếc điện thoại này có hiệu suất trung bình.
- 这 款 手机 的 性能 非常 好
- Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
手›