Đọc nhanh: 手弯 (thủ loan). Ý nghĩa là: Khuỷu tay.
手弯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuỷu tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手弯
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
手›