Đọc nhanh: 手套撑具 (thủ sáo sanh cụ). Ý nghĩa là: Vật dụng nong ngón cho găng tay.
手套撑具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng nong ngón cho găng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手套撑具
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 你 做 家具 的 手艺 真不错
- kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 他 立刻 放下 手中 的 工具
- Anh ta lập tức bỏ công cụ ở trong tay xuống.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
套›
手›
撑›