Đọc nhanh: 射频识别 (xạ tần thức biệt). Ý nghĩa là: nhận dạng tần số vô tuyến (RFID).
射频识别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận dạng tần số vô tuyến (RFID)
radio-frequency identification (RFID)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射频识别
- 嗅觉 能 帮助 我们 识别 气味
- Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.
- 别 总是 影射 别人
- Đừng luôn nói bóng gió người khác.
- 我能 快速 识别 面孔
- Tôi có thể nhanh chóng nhận diện khuôn mặt.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 他 有着 别人 所 没有 的 胆识
- anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 分别 多年 , 乍 一见 都 不 认识 了
- xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết.
- 他 已经 认识 错 了 , 你别 再 排 揎 他 了
- anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
射›
识›
频›