手举 shǒu jǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thủ cử】

Đọc nhanh: 手举 (thủ cử). Ý nghĩa là: một lời chào, giơ tay lên.

Ý Nghĩa của "手举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手举 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một lời chào

a salute

✪ 2. giơ tay lên

hands raised

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手举

  • volume volume

    - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

  • volume volume

    - 双手赞成 shuāngshǒuzànchéng

    - giơ hai tay tán thành.

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 他们 tāmen liǎ 同时 tóngshí 举起 jǔqǐ le shǒu

    - Thưa thầy, cả hai đều giơ tay cùng lúc!

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 喜欢 xǐhuan 别人 biérén 自己 zìjǐ néng 完成 wánchéng de 举手之劳 jǔshǒuzhīláo què jiào lái 代劳 dàiláo

    - Tôi chỉ không thích nhưng việc nhỏ mà họ có thể làm nhưng lại kêu tôi làm thay thôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào 每年 měinián dōu 举行 jǔxíng 艺术 yìshù 手工艺品 shǒugōngyìpǐn 展览 zhǎnlǎn

    - trường chúng tôi tổ chức triển lãm nghệ thuật và thủ công hàng năm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 举手 jǔshǒu 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trẻ em giơ tay trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 举手 jǔshǒu 回答 huídá 问题 wèntí

    - Các học sinh giơ tay trả lời câu hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao