手提 shǒutí
volume volume

Từ hán việt: 【thủ đề】

Đọc nhanh: 手提 (thủ đề). Ý nghĩa là: cầm tay. Ví dụ : - 我上来取我的手提袋我把它忘在我的办公室了。 Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.

Ý Nghĩa của "手提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手提 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầm tay

portable

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上来 shànglái de 手提袋 shǒutídài wàng zài de 办公室 bàngōngshì le

    - Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手提

  • volume volume

    - zài 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu

    - Trong Fiddler on the Roof.

  • volume volume

    - 手提 shǒutí zhe 一个 yígè 竹篮 zhúlán

    - Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.

  • volume volume

    - 上来 shànglái de 手提袋 shǒutídài wàng zài de 办公室 bàngōngshì le

    - Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 书包 shūbāo

    - Anh ta đang xách cặp sách.

  • volume volume

    - 其实 qíshí shì 附属 fùshǔ zài 第七 dìqī 骑兵团 qíbīngtuán de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu

    - Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy

  • volume volume

    - zài 手提包 shǒutíbāo tāo 钥匙 yàoshi

    - Moi chìa khóa từ trong túi sách.

  • volume volume

    - 抢走 qiǎngzǒu 手中 shǒuzhōng de 提包 tíbāo jiù pǎo le

    - Anh ta đã cướp chiếc túi xách trong tay tôi và chạy mất.

  • - zài 前台 qiántái 办理 bànlǐ 入住 rùzhù 酒店 jiǔdiàn 登记手续 dēngjìshǒuxù shí 工作人员 gōngzuòrényuán 会为 huìwèi nín 提供 tígōng 房卡 fángkǎ

    - Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao