Đọc nhanh: 扇子 (phiến tử). Ý nghĩa là: cái quạt; quạt. Ví dụ : - 这把扇子很漂亮。 Cái quạt này rất đẹp.. - 我有一把漂亮的扇子。 Tôi có một chiếc quạt đẹp.. - 妹妹拿着小扇子。 Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
扇子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái quạt; quạt
摇动生风的用具
- 这 把 扇子 很漂亮
- Cái quạt này rất đẹp.
- 我 有 一把 漂亮 的 扇子
- Tôi có một chiếc quạt đẹp.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 桌上 放着 一把 扇子
- Trên bàn có đặt một chiếc quạt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇子
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 扇骨子
- khung quạt
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 扇子 把儿
- cán phất trần
- 这 把 扇子 很漂亮
- Cái quạt này rất đẹp.
- 桌上 放着 一把 扇子
- Trên bàn có đặt một chiếc quạt.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
扇›