扇子 shànzi
volume volume

Từ hán việt: 【phiến tử】

Đọc nhanh: 扇子 (phiến tử). Ý nghĩa là: cái quạt; quạt. Ví dụ : - 这把扇子很漂亮。 Cái quạt này rất đẹp.. - 我有一把漂亮的扇子。 Tôi có một chiếc quạt đẹp.. - 妹妹拿着小扇子。 Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

Ý Nghĩa của "扇子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

扇子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái quạt; quạt

摇动生风的用具

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 扇子 shànzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái quạt này rất đẹp.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 漂亮 piàoliàng de 扇子 shànzi

    - Tôi có một chiếc quạt đẹp.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei zhe xiǎo 扇子 shànzi

    - Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Trên bàn có đặt một chiếc quạt.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇子

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei zhe xiǎo 扇子 shànzi

    - Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

  • volume volume

    - 扇骨子 shàngǔzi

    - khung quạt

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 扇扇子 shànshànzi

    - Anh ấy quạt không ngừng .

  • volume volume

    - 两扇 liǎngshàn 窗子 chuāngzi

    - Hai cánh cửa sổ.

  • volume volume

    - 扇子 shànzi 把儿 bàer

    - cán phất trần

  • volume volume

    - zhè 扇子 shànzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái quạt này rất đẹp.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Trên bàn có đặt một chiếc quạt.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 热得 rèdé 人直 rénzhí 冒汗 màohàn zhe 扇子 shànzi 手不停挥 shǒubùtínghuī

    - Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao