shàn
volume volume

Từ hán việt: 【san.sán】

Đọc nhanh: (san.sán). Ý nghĩa là: trốn tránh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trốn tránh

躲开;走开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: San , Sán
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOU (土人山)
    • Bảng mã:U+8D78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp