Đọc nhanh: 扁鱼 (biển ngư). Ý nghĩa là: cóc.
扁鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 渔民 们 使用 扁舟 捕鱼
- Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.
- 有 的 鱼长 得 扁扁的 , 似乎 是 被 谁 重重 了 拍 扁 一下
- Có những con cá hình dạng dẹt dẹt, dường như bị ai đó tát mạnh vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
鱼›