Đọc nhanh: 扁额 (biển ngạch). Ý nghĩa là: § Cũng viết là biển ngạch 匾額..
扁额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. § Cũng viết là biển ngạch 匾額.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁额
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 他 占有 了 市场 的 主要 份额
- Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
额›