扁额 biǎn é
volume volume

Từ hán việt: 【biển ngạch】

Đọc nhanh: 扁额 (biển ngạch). Ý nghĩa là: § Cũng viết là biển ngạch 匾額..

Ý Nghĩa của "扁额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. § Cũng viết là biển ngạch 匾額.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁额

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - yǒu 浮额 fúé 资金 zījīn

    - Anh ấy có tiền vốn dư thừa.

  • volume volume

    - de 投资 tóuzī 份额 fèné hěn gāo

    - Số định mức của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 用手掌 yòngshǒuzhǎng róu le róu 前额 qiáné

    - Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.

  • volume volume

    - de 市场份额 shìchǎngfèné 不断 bùduàn 高涨 gāozhǎng

    - Thị phần của anh không ngừng tăng.

  • volume volume

    - 深情 shēnqíng 地吻 dìwěn zhe de 额头 étóu

    - Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 手掠 shǒulüè 一下 yīxià 额前 éqián de 头发 tóufà

    - Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.

  • volume volume

    - 占有 zhànyǒu le 市场 shìchǎng de 主要 zhǔyào 份额 fèné

    - Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao