Đọc nhanh: 扁桃体炎 (biển đào thể viêm). Ý nghĩa là: Viêm amiđan.
扁桃体炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm amiđan
扁桃体炎可分为急性扁桃体炎和慢性扁桃体炎。患急性传染病(如猩红热、麻疹、流感、白喉等)后,可引起慢性扁桃体炎,鼻腔有鼻窦感染也可伴发本病。病源菌以链球菌及葡萄球菌等最常见。临床表现为经常咽部不适,异物感,发干、痒,刺激性咳嗽,口臭等症状。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁桃体炎
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 扁桃体 肥大
- a-mi-dan bị sưng tấy.
- 扁桃体 发炎 了 , 最好 切除
- Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
扁›
桃›
炎›