Đọc nhanh: 扁方木 (biển phương mộc). Ý nghĩa là: gỗ dẹp.
扁方木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ dẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁方木
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 这块 木头 是 方 的
- Miếng gỗ này hình vuông.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
方›
木›