Đọc nhanh: 扁平肉 (biển bình nhụ). Ý nghĩa là: nạc đùi ngoài bò.
扁平肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạc đùi ngoài bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁平肉
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
扁›
⺼›
肉›