Đọc nhanh: 扁头针 (biển đầu châm). Ý nghĩa là: Kim đầu dẹp.
扁头针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim đầu dẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁头针
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 这块 石头 有点 扁
- Viên đá này hơi dẹp.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
扁›
针›