唢呐 suǒnà
volume volume

Từ hán việt: 【toả nột】

Đọc nhanh: 唢呐 (toả nột). Ý nghĩa là: kèn Xô-na. Ví dụ : - 这段二黄用唢呐来配。 khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

Ý Nghĩa của "唢呐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

唢呐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kèn Xô-na

管乐器,管身正面有七孔,背面一孔

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè duàn 二黄 èrhuáng yòng 唢呐 suǒnà 来配 láipèi

    - khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唢呐

  • volume volume

    - 呐喊助威 nàhǎnzhùwēi

    - gào thét trợ uy

  • volume volume

    - 摇旗呐喊 yáoqínàhǎn

    - gào thét phất cờ.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 呐着 nàzhe yào 吃糖 chītáng

    - Đứa trẻ thì thầm đòi ăn kẹo.

  • volume volume

    - 天呐 tiānnà 他们 tāmen 报销 bàoxiāo le 30 饺子 jiǎozi

    - Trời ạ, họ ăn hết sạch 30 cái sủi cảo.

  • volume volume

    - 天呐 tiānnà 真是 zhēnshi shǎ

    - Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.

  • volume volume

    - zhè duàn 二黄 èrhuáng yòng 唢呐 suǒnà 来配 láipèi

    - khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

  • volume volume

    - yǒu 问题 wèntí

    - Này, tôi có một câu hỏi.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu yào 呐地 nàdì 交谈 jiāotán

    - Mọi người đều phải nói nhỏ khi trò chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Na , Né , Nè
    • Âm hán việt: Niệt , Nột
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XROB (重口人月)
    • Bảng mã:U+5450
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RFBO (口火月人)
    • Bảng mã:U+5522
    • Tần suất sử dụng:Thấp