Đọc nhanh: 无所属 (vô sở thuộc). Ý nghĩa là: không đảng phái, không liên kết.
无所属 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không đảng phái
non-party
✪ 2. không liên kết
unaffiliated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无所属
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 他 的 所有权 是 无效 的
- Tài sản của anh ta là vô hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
所›
无›