suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【toả】

Đọc nhanh: (toả). Ý nghĩa là: kèn Xô-na. Ví dụ : - 这段二黄用唢呐来配。 khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kèn Xô-na

唢呐

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè duàn 二黄 èrhuáng yòng 唢呐 suǒnà 来配 láipèi

    - khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè duàn 二黄 èrhuáng yòng 唢呐 suǒnà 来配 láipèi

    - khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RFBO (口火月人)
    • Bảng mã:U+5522
    • Tần suất sử dụng:Thấp